Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identité


[identité]
danh từ giống cái
sự giống hệt; tính đồng nhất
L'identité qualitative
sự giống hệt vỠphẩm chất
căn cước
Carte d'identité
thẻ căn cước, giấy chứng minh
(toán há»c) đồng nhất thức
établir l'identité de qqn
nhận dạng ai, xác định ai
phản nghĩa Altérité, contraste, différence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.