Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identifier


[identifier]
ngoại động từ
đồng nhất hoá
Identifier deux genres
đồng nhất hoá hai thể loại
phản nghĩa Différencier, discerner, distinguer
đoán nhận, nhận dạng; xác định
Identifier un voleur
nhận dạng tên kẻ trộm
Identifier un cadavre
nhận dạng một thi thể
Je le connais, mais je n'arrive pas à l'identifier
tôi biết nhưng không thể nhận dạng được anh ta
Identifier une plante
xác định một cây
objet volant non identifié
vật thể bay không xác định được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.