|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identification
| [identification] | | danh từ giống cái | | | sự đồng nhất hoá | | | L'identification d'un acteur avec son personnage | | sự đồng nhất hoá của diễn viên vào nhân vật | | | sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định | | | L'identification d'un cadavre | | sự nhận dạng một thi thể |
|
|
|
|