Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconology




iconology
[,aikə'nɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng
khoa nghiên cứu thánh tượng
tượng hình (nói chung)
thánh tượng, thần tượng (nói chung)
sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng


/,aikɔ'nɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng
khoa nghiên cứu thánh tượng
tượng hình (nói chung)
thánh tượng, thần tượng (nói chung)
sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng

Related search result for "iconology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.