|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconologist
iconologist | [,aikə'nɔlədʒist] | | danh từ | | | người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng | | | người nghiên cứu thánh tượng |
/,aikɔ'nɔlədʤist/
danh từ người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng người nghiên cứu thánh tượng
|
|
|
|