Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconolater




iconolater
[,aikə'nɔlətə]
danh từ
người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng


/,aikɔ'nɔlətə/

danh từ
người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng

Related search result for "iconolater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.