Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconoclastic




iconoclastic
[ai,kɔnə'klæstik]
tính từ
(thuộc) sự bài trừ thánh tượng
(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)


/ai,kɔnə'klæstik/

tính từ
(thuộc) sự bài trừ thánh tượng
(nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.