|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ici
| [ici] | | phó từ | | | đây, ở đây | | | Venez ici | | lại đây | | | Arrêtons -nous ici | | chúng ta hãy dừng ở đây | | | Les gens d'ici | | những người ở nơi đây | | | Ici l'on chante, là on rit | | đây hát đó cười | | phản nghĩa Ailleurs | | | d'ici | | | từ (nơi) đây | | | từ nay, từ rày | | | jusqu'ici | | | cho đến nay | | | par ici | | | đi đường này, về phía này |
|
|
|
|