Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichthyology




ichthyology
[,ikθi'ɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu cá, ngư học
(số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá


/,ikθi'ɔlədʤi/

danh từ
khoa (nghiên cứu) cá, ngư học
(số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá

Related search result for "ichthyology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.