Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ichor




ichor
['aikɔ:]
danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)


/'aikɔ:/

danh từ
(thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)
(y học) nước vàng (ở vết thương...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ichor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.