|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
i
| [i] | | danh từ giống đực | | | i (mẫu tự thứ chín trong bảng chữ cái) | | | Un i majuscule | | một chữ i hoa (I) | | | Un i minuscule | | chữ i thường (i) | | | Un i accent circonflexe | | i có dấu mũ (î) | | | (I) 1 (chữ số La Mã) | | | (I) (hoá học) iot (kí hiệu) | | | être droit comme un i | | | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ | | | mettre les points sur les i | | | nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ |
|
|
|
|