Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hở


[hở]
uncovered; open
Nó mặc áo hở tới rốn
His shirt was open to the waist



uncovered; gaping; open
hở hang Uncovered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.