Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hộp


boîte; coffret; étui; écrin
Hộp màu
boîte de couleurs
Hộp nữ trang
coffret à bijoux
Hộp kính
étui à lunettes
Đặt cái nhẫn vào trong hộp
metre une bague dans un écrin
(kỹ thuật) cage; carter; casse
Hộp ổ bi
cage à roulement à billes
Hộp xích xe đạp
chaîne de bicyclette
Hộp đựng chữ in
case contenant des caractères d'imprimerie
(thông tục) à plis raides; très bien repassé
Quần hộp
pantalon à plis raides; pantalon très bien repassé
hộp bút
plumier
hộp diêm, hộp quẹt
boîte d'allumettes; porte-allumette
hộp dụng cụ
trousse
hộp đồ khâu
nécessaire de couture
hộp mực dấu
tampon encreur
hộp phấn đánh mặt
poudrier
hộp quyên tiền
tronc
hộp thuốc lá
porte-cigarettes
Hộp xì-gà
porte-cigares



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.