|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi
noun time; period hồi tám giờ At eigh o'clock Act kịch ba hồi three acts play chapter verb to cancel
| [hồi] | | | anise | | | (used to determine a period) | | | Hồi tám giờ | | At eight o'clock | | | Anh ta đến đó hồi nào? | | When did he come there? | | | instant; moment; while | | | Tôi phải nghĩ một hồi mới hiểu ý cô ta | | It took me a while to realize what she meant | | | stage; period | | | act | | | Vở kịch ba hồi | | A play in three acts | | | to postpone; to delay; to put off; to defer | | | xem Hồi giáo |
|
|
|
|