|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hố
 | trou; fosse | |  | Đường đầy hố | | route plein de trous | |  | Hố phân | | fosse à fumier | |  | Hố tim (giải phẫu học) | | fosse cardiaque | |  | Hố trán (giải phẫu học) | | fosse frontale | |  | Hố chậu (giải phẫu học) | | fosse iliaque | |  | (địa lý, địa chất) emposieu | |  | (thông tục) qui est dupé; qui est leurré | |  | hố bom | |  | excavation produite par une bombe; entonnoir | |  | hố nước | |  | puisard | |  | hố nước phân (nông nghiệp) | |  | purot |
|
|
|
|