Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hỏng


abîmé; perdu; gâté; détérioré; détraqué; endommagé; manqué
Đồ đạc hỏng
objets abîmés
Việc hỏng
affaire perdue
Cái áo hỏng
un habit gâté
Vật liệu hỏng
matériaux détériorés
Máy hỏng
machine détraquée
Mái nhà hỏng
toiture endommagée
rater; échouer
Hỏng cả cuộc đời
rater sa vie
Hỏng thi
échouer à un examen



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.