Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
họp


réunir; se réunir; rassembler; se rassembler; tenir une réunion; tenir ses assises
buổi họp, phiên họp
séance
phiên họp toàn thể
plénium



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.