Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hết


finir; s'épuiser; toucher à sa fin; n'avoir plus de
Nó không hết phàn nàn
il n'a pas fini de se plaindre
Hết rồi
c'est fini
Số dự trữ đã hết rồi
les réserves se sont épuisées
Năm sắp hết
l'année va toucher à la fin
Tôi hết tiền rồi
je n'ai plus d'argent
tout; du tout; jusqu'à la fin; jusqu'au bout; complètement
Không sợ gì hết
ne craindre rien du tout
Tôi đã đọc hết quyển sách ấy
j'ai lu ce livre jusqu'à la fin
Làm cho đến hết
faire jusqu'au bout
Thay đổi hết
changer complètement
hết chỗ nói (thông tục)
on ne peut plus
hết ngõ nói
c'est complet!; la mesure est comble!
hết tốc độ
à grande vitesse
thế là hết
c'est tout fini; c'en est fait; (thông tục) c'est la fin des haricots



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.