Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hại


nuisible; préjudiciable
Hại cho sức khoẻ
nuisible à la santé
méfait; dégât; dommage; préjudice
Gây hại
causer des dommages
Những cái hại của lụt
les dégâts de l'inondation
có hại
nocif; pernicieux; néfaste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.