Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạ


été
baisser; abaisser; rabaisser; descendre
Hạ giọng
baisser la voix
Hạ một đường vuông góc
abaisser une perpendiculaire
Hạ uy thế của ai
rabaisser le prestige de quelqu'un
Hạ bức tranh xuống
descendre un tableau
réduire; fléchir
Hạ giá hàng
réduire le prix de marchandises
Giá đã hạ
les prix ont fléchi
(quân sự) enlever
Hạ đồn địch
enlever un poste ennemi
battre; gagner
Hạ địch thủ về cờ
battre son adversaire aux échecs
Hạ ba ván
gagner trois parties
prendre; lancer
Hạ quyết tâm làm gì
prendre la résolution de faire quelque chose
Hạ tối hậu thư
lancer un ultimatum
poser
Hạ vũ khí
poser les armes
inférieur
Thôn hạ
hameau inférieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.