|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạ
| été | | | baisser; abaisser; rabaisser; descendre | | | Hạ giọng | | baisser la voix | | | Hạ một đường vuông góc | | abaisser une perpendiculaire | | | Hạ uy thế của ai | | rabaisser le prestige de quelqu'un | | | Hạ bức tranh xuống | | descendre un tableau | | | réduire; fléchir | | | Hạ giá hàng | | réduire le prix de marchandises | | | Giá đã hạ | | les prix ont fléchi | | | (quân sự) enlever | | | Hạ đồn địch | | enlever un poste ennemi | | | battre; gagner | | | Hạ địch thủ về cờ | | battre son adversaire aux échecs | | | Hạ ba ván | | gagner trois parties | | | prendre; lancer | | | Hạ quyết tâm làm gì | | prendre la résolution de faire quelque chose | | | Hạ tối hậu thư | | lancer un ultimatum | | | poser | | | Hạ vũ khí | | poser les armes | | | inférieur | | | Thôn hạ | | hameau inférieur |
|
|
|
|