|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hạ
noun summer verb to lower; to take down hạ giá to lower cost; to put forth ; to send hạ quyết tâm to put forth a pledge to defeat; to win hạ được địch thủ to defeat an opponent to humble; to abase hạ tánh kiêu căng của ai to humble someone's pride
| [hạ] | | | summer | | | to lower; to take down | | | to fell | | | to kill | | | Phải bắn mấy phát mới hạ được tên khủng bố | | It took several shots to kill the terrorist | | | to defeat; to win | | | Hạ được địch thủ | | To defeat an opponent | | | to humble; to abase | | | Hạ tánh kiêu căng của ai | | To humble someone's pride | | | Xia; Hsia (2205-1766 BC) (first Chinese dynasty) |
|
|
|
|