Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



gâté; vilain; vicieux
Con hư tại mẹ
si l'enfant est gâté, c'est à cause de sa mère
Đứa trẻ hư
un enfant vicieux; un vilain enfant
gâté; abîmé; détérioré
Quả hư
fruit gâté
Giày hư
souliers abîmés
Máy hư
appareil détérioré
(ít dùng) faux
hư hư thực thực
dans l'incertitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.