Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
húp


avaler (un liquide en l'aspirant)
Húp canh
avaler un bouillon (en l'aspirant)
(thÆ°á»ng sÆ°ng húp) bouffi; boursouflé; enflé; tuméfié
Mắt sưng húp
yeux bouffis
Mí mắt húp lại
paupières boursouflées
Mặt sưng húp
visage enflé
Môi sưng húp
lèvres tuméfiées
chỗ sưng húp
boursouflure; enflure; tuméfaction
hum húp
(redoublement; sens atténué)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.