|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hùm
| [hùm] | | | (văn chÆ°Æ¡ng) Tiger. | | | Miệng hùm ná»c rắn | | Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy. |
(văn chÆ°Æ¡ng) Tiger Miệng hùm ná»c rắn Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy
|
|
|
|