|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtellerie
| [hôtellerie] | | danh từ giống cái | | | khách sạn sang | | | nhà chiêu đãi, nhà tiếp khách (của một tu viện) | | | nghỠkhách sạn, ngà nh khách sạn | | | (từ cũ, nghĩa cũ) quán trỠ|
|
|
|
|