|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôtel
| [hôtel] | | danh từ giống đực | | | khách sạn | | | Chambre d'hôtel | | phòng khách sạn | | | Hôtel trois étoiles | | khách sạn ba sao | | | Dormir à l'hôtel | | ngủ ở khách sạn | | | sở, toà | | | Hôtel des Postes | | sở bưu điện | | | Hôtel d'un ambassadeur | | toà đại sứ | | | Hôtel de ville | | toà thị sảnh |
|
|
|
|