Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hông


1 dt. Phần hai bên của bụng dưới: to hông cả háng.

2 I. dt. Chõ to: mượn chiếc nồi hông. II. Ä‘gt. Äồ bằng chõ: hông xôi Xôi hông chÆ°a chín.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.