 | forme |
|  | Váºt hình cầu |
| objet de forme sphérique |
|  | image |
|  | Trông thấy hình mình trong gương |
| voir son image dans un miroir |
|  | figure |
|  | Hình hình há»c |
| figure de géométrie |
|  | effigie |
|  | Tem có hình Hồ chủ tịch |
| timbre à l'effigie du président Hô |
|  | (nói tắt của hình há»c) géométrie |
|  | Bà i hình hôm nay khó quá |
| la leçon de géométrie aujourd'hui est très difficile |
|  | (luáºt há»c, pháp lý) pénal |
|  | Bá»™ luáºt hình |
| code pénale |
|  | như hình với bóng |
|  | comme l'ombre et le corps |