Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình


[hình]
form; shape; figure
Quả núi hình con voi
An elephant-shaped mountain.
Hình hình há»c
Geometric figure
figure; illustration
Xem hình 21 b
See figure 21b
" Xem hình trên trang đối diện "
"See illustration on opposite page"
xem hình há»c
Bài toán hình
A geometry problem
photograph; picture
Chụp hình
To take a photograph
Cắt tấm hình ở tỠbáo
To cut a photograph from a newspaper
xem hình luật; toà hình



Appearance, outward look, shape, figure
Quả núi hình con voi An elephant-shaped mountain
Hình hình há»c Geometrical fihures.
(nhÆ° hình há»c) Geometry
Bài toán hình A geometry problem
Photograph, picture
Chụp hình To take a photogrraph (picture)
Cắt tấm hình ở tỠbáo To cut a photograph from a newspaper


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.