|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hì
 | [hì] | | |  | Hee-haw. | | |  | Chợt nghe tiếng hì ở đâu | | | To suddenly hear a hee-haw from somewhere. | | |  | Hì hì (láy, ý liên tiếp). |
Hee-haw Chợt nghe tiếng hì ở đâu To suddenly hear a hee-haw from somewhere Hì hì (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|