| [hésiter] |
| nội động từ |
| | do dự, lưỡng lự, chần chừ |
| | Se décider après avoir longtemps hésité |
| quyết định sau khi do dự khá lâu |
| | N'hésitez plus, le temps presse |
| đừng chần chừ nữa, thá»i gian gấp lắm rồi |
| | Prendre une décision sans hésiter |
| quyết định không lưỡng lự |
| | ngáºp ngừng |
| | Pas qui hésite |
| bÆ°á»›c Ä‘i ngáºp ngừng |
| | Hésiter dans ses réponses |
| ngáºp ngừng khi trả lá»i |
| phản nghĩa Agir, choisir, se décider |