|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héronnier
| [héronnier] | | tÃnh từ | | | (từ hiếm; nghÄ©a Ãt dùng) (có) chân cẳng ống sáºy, cao lêu nghêu | | | Jambes héronnières | | cẳng ống sáºy | | danh từ giống cái | | | bãi diệc (nÆ¡i diệc tụ lại là m tổ) | | | nÆ¡i nuôi diệc |
|
|
|
|