| [hériter] |
| động từ |
| | thừa kế |
| | Hériter d'une grande fortune |
| thừa kế một gia tà i lớn |
| | Il a hérité d'un oncle |
| anh ta thừa kế gia tà i của ngÆ°á»i chú |
| | Une maison qu'il a héritée de son père |
| ngôi nhà mà anh ta thừa kế của ông cụ thân sinh |
| | (thân máºt) thừa hưởng |
| | J'ai hérité d'un beau tapis |
| tôi thừa hưởng một tấm thảm đẹp |
| | Hériter une culture |
| thừa kế má»™t ná»n văn hoá |
| phản nghĩa Léguer, créer, inventer |