Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâtivement


[hâtivement]
phó từ
vội vã, vội vàng
Partir hâtivement
vội vã ra đi
Travail fait trop hâtivement
công việc được làm quá vội vàng
phản nghĩa Doucement, lentement, tardivement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.