|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâtivement
| [hâtivement] | | phó từ | | | vội vã, vội và ng | | | Partir hâtivement | | vội vã ra đi | | | Travail fait trop hâtivement | | công việc được là m quá vội và ng | | phản nghĩa Doucement, lentement, tardivement |
|
|
|
|