Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâter


[hâter]
ngoại động từ
đẩy nhanh, làm cho đến sớm
Hâter la vieillesse
làm cho cái già đến sớm hơn
thúc mạnh, giục gấp
Hâter la marche de quelqu'un
thúc ai đi nhanh
Hâter le pas
rảo bước
phản nghĩa Ajourner, attendre. Différer, freiner, ralentir, remettre. Retarder, temporiser, traîner



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.