Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàng


marchandise; article
Bán hàng
vendre des marchandises
Hàng tiêu dùng
articles de consommation
tissu
Hàng len
tissu de laine
boutique
Hàng bán giày
boutique de chaussures
marchand; marchande
Cô hàng cá
marchande de poisson
ligne; rang; rangée; alignée; alignement
ở hàng bộ trưởng
avoir le rang de ministre
Äứng hàng nhì
se mettre au deuxième rang
Xếp hàng
se mettre en rang
des
Hàng chục
des dizaines
Hàng trăm
des centaines
Hàng ngàn
des milliers
se rendre; se soumettre; capituler
(thông tục) se déclarer incapable
Giải cái ấn ngữ ấy thì tôi xin hàng
je me déclare incapable de résoudre cette énigme
sự hàng
reddition; soumission; capitulation
đồ hàng tôm hàng cá
hérengère
hàng săng chết bó chiếu
les cordonniers sont les plus mal chaussés
sắp thành hàng
ranger



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.