| marchandise; article |
| | Bán hà ng |
| vendre des marchandises |
| | Hà ng tiêu dùng |
| articles de consommation |
| | tissu |
| | HÃ ng len |
| tissu de laine |
| | boutique |
| | Hà ng bán già y |
| boutique de chaussures |
| | marchand; marchande |
| | Cô hà ng cá |
| marchande de poisson |
| | ligne; rang; rangée; alignée; alignement |
| | ở hà ng bộ trưởng |
| avoir le rang de ministre |
| | Äứng hà ng nhì |
| se mettre au deuxième rang |
| | Xếp hà ng |
| se mettre en rang |
| | des |
| | Hà ng chục |
| des dizaines |
| | Hà ng trăm |
| des centaines |
| | Hà ng ngà n |
| des milliers |
| | se rendre; se soumettre; capituler |
| | (thông tục) se déclarer incapable |
| | Giải cái ấn ngữ ấy thì tôi xin hà ng |
| je me déclare incapable de résoudre cette énigme |
| | sự hà ng |
| | reddition; soumission; capitulation |
| | đồ hà ng tôm hà ng cá |
| | hérengère |
| | hà ng săng chết bó chiếu |
| | les cordonniers sont les plus mal chaussés |
| | sắp thà nh hà ng |
| | ranger |