Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng



noun
goods; wares; merchandise
noun
row; line; column
đứng sắp hàng to stand in a line
verb
to yield; to surrender; to give in
thà chết chứ không chịu hàng rather die than surrender

[hàng]
goods; freight; cargo
Máy bay vừa chở khách vừa chở hàng
Passenger and cargo plane
goods; wares; products
Hàng hư
Damaged goods
Há» không chịu mở cá»­a thị trÆ°á»ng cho hàng Nhật vào
They refuse to open up their market to Japanese products
xem món hàng
line
Một hàng văn bản
A line of text
row
Ghế hàng đầu
Front-row seat
Paul đứng ở hàng đầu / chót
Paul is in the first/last row
Ô: Giao điểm giữa một hàng và một cột trong bảng tính
Cell: The intersection of a row and a column in a spreadsheet
xem quan tài
to yield; to surrender
Thà chết chứ không chịu hàng
Rather die than surrender



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.