Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà



noun
shipworm teredo, borer sweet potato weevil
noun
rive
sông Hồng Hà The Red river
verb
give the kiss of life to

[hà]
danh từ
shipworm teredo, borer
sweet potato weevil
danh từ
rive
sông Hồng Hà
The Red river
động từ
give the kiss of life to



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.