Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hystérie


[hystérie]
danh từ giống cái
(y há»c) chứng ictêri
Crise d'hystérie
cơn điên ictêri
(nghĩa bóng) sự cuồng loạn
Être en pleine hystérie
đang cuồng loạn



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.