Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysterics




hysterics
[his'teriks]
danh từ số nhiều
(y học) cơn ictêri
cơn kích động, cơn cuồng loạn


/his'teriks/

danh từ số nhiều
(y học) cơn ictêri
cơn kích động, cơn cuồng loạn

Related search result for "hysterics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.