Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyson




hyson
['haisn]
danh từ
chè hỷ xuân (Trung quốc)


/'haisn/

danh từ
chè hỷ xuân (Trung quốc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.