Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypotonie


[hypotonie]
danh từ giống cái
sự nhược trương (của một dung dịch)
(y học) sự giảm sức trương (cơ)
phản nghĩa Hypertonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.