Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypothecate




hypothecate
[hai'pɔθikeit]
ngoại động từ
cầm, đem thế chấp, đem để đương
to hypothecate a villa
đem thế chấp một ngôi biệt thự, đem để đương một ngôi biệt thự


/hai'pɔθikeit/

ngoại động từ
cầm, đem thế nợ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.