Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypotenuse





hypotenuse
[hai'pɔtinju:z]
danh từ
(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)



cạnh huyền
h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông

/hai'pɔtinju:z/

danh từ
(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.