|  hypochondriac 
 
 
 
 
  hypochondriac |  | [,haipou'kɔndriæk] |  |  | tính từ |  |  |  | (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh |  |  |  | mắc chứng nghi bệnh |  |  | danh từ |  |  |  | (y học) người mắc chứng nghi bệnh | 
 
 
  /,haupou'kɔndriæk/ 
 
  tính từ 
  (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh 
  mắc chứng nghi bệnh 
 
  danh từ 
  (y học) người mắc chứng nghi bệnh 
 
 |  |