Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypnology




hypnology
[hip'nɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ


/hip'nɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.