Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypersensitive




hypersensitive
[,haipə:'sensitiv]
tính từ
(tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm
(y học) quá nhạy cảm với dược phẩm nào đó
hypersensitive to antibiotics
quá nhạy cảm với các loại thuốc kháng sinh


/'haipə:'sensitiv/

tính từ
quá dễ xúc cảm, quá đa cảm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.