Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyperplasia




hyperplasia
[,haipə:'pleiziə]
danh từ
(sinh vật học); (y học) sự tăng sản


/'haipə:'pleiziə/

danh từ
(sinh vật học); (y học) sự tăng sản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.