| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hypermetric 
 
 
 
 
  hypermetric |  | [,haipə:'metrik] |  |  | Cách viết khác: |  |  | hypermetrical |  |  | [,haipə:'metrikəl] |  |  | tính từ |  |  |  | có một âm tiết thừa (câu thơ) |  |  |  | thừa (âm tiết) | 
 
 
 
  (đại số) siêu metric 
 
  /'haipə:'metrik/ (hypermetrical)  /'haipə:'metrikəl/ 
 
  tính từ 
  có một âm tiết thừa (câu thơ) 
  thừa (âm tiết) 
 
 |  |  
		|  |  |