Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypermetric




hypermetric
[,haipə:'metrik]
Cách viết khác:
hypermetrical
[,haipə:'metrikəl]
tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)



(đại số) siêu metric

/'haipə:'metrik/ (hypermetrical) /'haipə:'metrikəl/

tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.