| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  hypercriticism 
 
 
 
 
  hypercriticism |  | ['haipə:'kritisizm] |  |  | danh từ |  |  |  | tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt | 
 
 
  /'haipə:'kritisizm/ 
 
  danh từ 
  tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt 
 
 |  |  
		|  |  |